Có 2 kết quả:

体细胞 tǐ xì bāo ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ體細胞 tǐ xì bāo ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

body cell

Từ điển Trung-Anh

body cell